усаживаться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của усаживаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | usáživat'sja |
khoa học | usaživat'sja |
Anh | usazhivatsya |
Đức | usaschiwatsja |
Việt | uxagiivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]усаживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усесться)
- Ngồi xuống, ngồi vào.
- усесться на диван — ngồi xuống đi-văng
- (за В, + инф. ) (приниматься за что-л. ) ngồi [vào], bắt tay, bắt đầu.
- усесться за работу — bắt tay vào việc, bắt đầu làm việc
- усесться за книгу — ngồi [vào] đọc sách
Tham khảo
[sửa]- "усаживаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)