Bước tới nội dung

усаживаться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

усаживаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: усесться)

  1. Ngồi xuống, ngồi vào.
    усесться на диван — ngồi xuống đi-văng
  2. (за В, + инф. ) (приниматься за что-л. ) ngồi [vào], bắt tay, bắt đầu.
    усесться за работу — bắt tay vào việc, bắt đầu làm việc
    усесться за книгу — ngồi [vào] đọc sách

Tham khảo

[sửa]