усидеть

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

усидеть Hoàn thành

  1. Ngồi yên, ngồi lì, ngồi mãi.
    трудно усидеть на месте — khó mà ngồi yên (ngồi mãi, ngồi lì) một chỗ được
  2. (остаться, пробыть где-л. ) ngồi lại, ở lại, lưu lại, ngồi, ở.

Tham khảo[sửa]