уступительный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của уступительный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ustupítel'nyj |
khoa học | ustupitel'nyj |
Anh | ustupitelny |
Đức | ustupitelny |
Việt | uxtupitelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
уступительный (грам.)
- (Chỉ sự) Nhân nhượng, nhượng bộ.
- уступительный союз — liên từ nhân nhượng
Tham khảo[sửa]
- "уступительный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)