Bước tới nội dung

уступительный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

уступительный (грам.)

  1. (Chỉ sự) Nhân nhượng, nhượng bộ.
    уступительный союз — liên từ nhân nhượng

Tham khảo

[sửa]