уступчивость
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Danh từ
[sửa]уступчивость gc
- (Tính) Hay nhường nhịn, dễ nhường nhịn, hay nhân nhượng, dễ nhượng bộ.
Tham khảo
[sửa]- "уступчивость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
уступчивость gc