утайка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của утайка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | utájka |
khoa học | utajka |
Anh | utayka |
Đức | utaika |
Việt | utaica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
утайка gc (thông tục)
- (Sự) Giấu diếm, giấu kín, che giấu, giấu biệt, giấu.
- сказать правду без утайкаи — nói thật không giấu diếm (không che giấu) gì
Tham khảo[sửa]
- "утайка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)