Bước tới nội dung

утроба

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

утроба gc

  1. Nội tạng, trong bụng, bụng, dạ, lòng.
    в утробае матери — trong bụng mẹ, chưa ra đời
  2. (внутренняя часть чего-л. ) bên trong, trong lòng, trong ruột.
    ненасытная утроба — kẻ tham ăn, kẻ ăn tục, đồ ăn phàm, kẻ ăn như tằm ăn rỗi, đồ tham lam, lòng tham không đáy

Tham khảo

[sửa]