Bước tới nội dung

ушной

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

ушной

  1. (Thuộc về) Tai.
    ушная сера — ráy tai, cứt ráy
    ушной врач — bác sĩ khoa tai, thầy thuốc chữa tai

Tham khảo

[sửa]