ушной
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của ушной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ušnój |
khoa học | ušnoj |
Anh | ushnoy |
Đức | uschnoi |
Việt | usnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]ушной
- (Thuộc về) Tai.
- ушная сера — ráy tai, cứt ráy
- ушной врач — bác sĩ khoa tai, thầy thuốc chữa tai
Tham khảo
[sửa]- "ушной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)