ущемлять

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

ущемлять Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: ущемить) ‚(В)

  1. Kẹt, chẹt, kẹp.
    ущемить палец дверью — kẹt (chẹt, kẹp) ngón tay vào cửa
    перен. — (стеснять) lấn át, chèn ép, chẹt; (ограничивать) hạn chế
    ущемлять чьи-л. права — lấn át quyền lợi của ai
    перен. — (оскорблять) xúc phạm, làm tổn thương, đụng chạm, phạm, đụng
    ущемлять чьё-л. самолюбие — chạm lòng tự ái của ai

Tham khảo[sửa]