ф
Chữ Kirin
[sửa]![]() | ||||||||
|
Chuyển tự
[sửa]Mô tả
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chân phương
- In nghiêng
- Viết tay
Tiếng Abaza
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 48 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza.
- фара ― fara ― ăn
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abaza) А а, Б б, В в, Г г, Гв гв, Гъ гъ, Гъв гъв, Гъь гъь, Гь гь, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Джв джв, Джь джь, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жв жв, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Кв кв, Къ къ, Къв къв, Къь къь, Кь кь, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Кӏь кӏь, Л л, Ль ль, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тл тл, Тш тш, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хв хв, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, Хӏв хӏв, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чв чв, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Abkhaz
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Gruzia | ჶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 42 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz.
- Есыф ― Esəf ― tên nam giới Esəf
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Abkhaz) А а, Б б, В в, Г г, Гь гь, Гә гә, Ӷ ӷ, Ӷь ӷь, Ӷә ӷә, Д д, Дә дә, Е е, Ж ж, Жь жь, Жә жә, З з, Ӡ ӡ, Ӡә ӡә, И и, К к, Кь кь, Кә кә, Қ қ, Қь қь, Қә қә, Ҟ ҟ, Ҟь ҟь, Ҟә ҟә, Л л, М м, Н н, О о, П п, Ԥ ԥ, Р р, С с, Т т, Тә тә, Ҭ ҭ, Ҭә ҭә, У у, Ф ф, Х х, Хь хь, Хә хә, Ҳ ҳ, Ҳә ҳә, Ц ц, Цә цә, Ҵ ҵ, Ҵә ҵә, Ч ч, Ҷ ҷ, Ҽ ҽ, Ҿ ҿ, Ш ш, Шь шь, Шә шә, Ы ы, Ҩ ҩ, Џ џ, Џь џь, Ь ь, Ә ә
Tiếng Adygea
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ف (f) |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Adygea) А а, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Дзу дзу, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъ жъ, Жъу жъу, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Къ къ, Къу къу, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Пӏу пӏу, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, Тӏу тӏу, У у, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъу хъу, Хь хь, Ц ц, Цу цу, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъ чъ, Ш ш, Шъ шъ, Шъу шъу, Шӏ шӏ, Шӏу шӏу, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tiếng Aghul
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 35 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul.
- фун ― fun ― bụng
Giới từ
[sửa]ф (f)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aghul) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, Кь кь, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пп пп, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, ӏ ӏ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Roman Kim (2016) “ф”, trong Агульско-русский словарь, SIL International
Tiếng Aleut
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 37 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut.
- фунаариӽ ― funaarix̂ ― đèn lồng
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Aleut) А а, А̄ а̄, Б б, В в, Г г, Ӷ ӷ, Гў гў, Д д, Д̆ д̆, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Ӣ ӣ, Й й, ʼЙ ʼй, К к, Ӄ ӄ, Л л, ʼЛ ʼл, М м, ʼМ ʼм, Н н, ʼН ʼн, Ӈ ӈ, ʼӇ ʼӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ӽ ӽ, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ы̄ ы̄, Ь ь, Э э, Э̄ э̄, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄, ʼ, ʼЎ ʼў
Tiếng Alutor
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Alutor.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Andi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 37 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Andi.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Andi) А а, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гь гь, Гъ гъ, Гъӏ гъӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, Жъӏ жъӏ, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Кь кь, Къ къ, Къӏ къӏ, Л л, Лӏ лӏ, Ль ль, Лъ лъ, Лъӏ лъӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, Хӏ хӏ, Хь хь, Хъ хъ, Ц ц, Цӏ цӏ, Цъӏ цъӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Чъӏ чъӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ь ь, ӏ, Э э, Ю ю, Я я
Tiếng Avar
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ف (f) |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Azerbaijan
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ک |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- F tại Obastan.com
Tiếng Bagvalal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 33 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal.
- делфин ― delfin ― cá heo
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Bagvalal) А а, Б б, В в, Г г, ГЪ гъ, ГЬ гь, Гӏ гӏ, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, КЪ къ, КЬ кь, Кӏ кӏ, Л л, ЛЪ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Сӏ сӏ, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Х х, ХЪ хъ, ХЬ хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Шӏ шӏ, Щ щ, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]Tiếng Baloch
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- (cũ) Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Baloch năm 1990, chỉ dùng trong từ mượn.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bashkir
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ف |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Altai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Altai.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Mansi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bắc Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 35 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Bắc Yukaghir.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Belarus
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Ả Rập | ﻑ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Budukh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Budukh.
- маф ― maf ― mưa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bukhara
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Hebrew | ף |
Latinh | f |
Ả Rập | ف |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Bulgari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Constantine Stephanove (1914) Complete Bulgarian-English dictionary, Sofia: J. H. Nickoloff, tr. 825
Tiếng Buryat
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Buryat.
- симфони ― simfoni ― bản giao hưởng
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chamalal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chamalal.
- делфин ― delfin ― cá heo
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Chechen
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ف (f) |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Chechen) А а, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Къ къ, Кӏ кӏ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уь уь, Ф ф, Х х, Хь хь, Хӏ хӏ, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Юь юь, Я я, Яь яь, ӏ ӏ
Tham khảo
[sửa]- Johanna Nichols (2004) Chechen-English and English-Chechen dictionary, London & New York: RoutledgeCurzon
Tiếng Chukot
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Молл Т. А., Инэнликэй П. И. (1957) Чукотско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Л.: Государственное учебно-педагогическое издательство министерства просвещения РСФСР. Ленинградское отделение
Tiếng Chulym
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Chulym.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Chuvash
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Chuvash People's Website (2006) Chuvash-English Dictionary
Tiếng Dargwa
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Ả Rập | ف |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Dargwa.
- фельдмаршал ― fel’dmaršal ― thống soái
Xem thêm
[sửa]Tiếng Daur
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Daur.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Digan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári, chữ thứ 23 với phương ngữ Ruska Roma.
- фуипэн ― fuipèn ― tổn hại
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Kaldarári) А а, Б б, В в, Г г, Ғ ғ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кх кх, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пх пх, Р р, Рр рр, С с, Т т, Тх тх, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin phương ngữ Ruska Roma) А а, Б б, В в, Г г, Ґ ґ, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Everson, Michael (07/10/2001) Romani, Everytype: The Alphabets of Europe
- Serghievsky, M. V., Barannikov, A. P. (1938) Цыганско-русский словарь [Từ điển Digan-Nga] (bằng tiếng Nga), Moscow
- Courthiade, Marcel (2009) Morri angluni rromane ćhibǎqi evroputni lavustik, Budapest: FővárosiOnkormányzat Cigány Ház--Romano Kher, →ISBN
- Yūsuke Sumi (2018) “ф”, trong ニューエクスプレス ロマ(ジプシー)語 (bằng tiếng Nhật), Tokyo: Hakusuisha, →ISBN, →OCLC
Tiếng Dolgan
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Duy Ngô Nhĩ
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ف (f) |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Duy Ngô Nhĩ.
- феврал ― fëwral ― tháng Hai
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- 菅原純 (2009) 現代ウイグル語小辞典 (bằng tiếng Nhật), アジア・アフリカ言語文化研究所
Tiếng Đông Can
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Đông Can.
- фуфон ― fufon ― thư viện
Xem thêm
[sửa]Tiếng Enets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets lãnh nguyên.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Enets rừng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Enets rừng.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Сорокина И. П., Болина Д. С. (2009) Энецко-русский словарь: с кратким грамматическим очерком: около 8000 слов. (bằng tiếng Nga), СПб: Наука, →ISBN
Tiếng Erzya
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Erzya.
- физика ― f iźika ― vật lý học
Xem thêm
[sửa]Tiếng Even
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Письменные языки мира: Языки Российской Федерации (bằng tiếng Nga), ấn bản thứ 1000 экз, tập 2, М.: Academia, 2003, →ISBN
Tiếng Evenk
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Mông Cổ | ᠹ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Evenk.
- фотография ― fotografija ― nhiếp ảnh
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Gagauz
[sửa]Latinh | f |
---|---|
Kirin | ф |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Renato B. Figueiredo (2017) FREELANG Gagauz-English-Gagauz online dictionary
- Каранфил, Гюллю (2016) “Актуализация традиционной культуры гагаузов как путь к самохранению”, trong Türkologiya, số 4, tr. 75
Tiếng Godoberi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Godoberi.
- делфин ― delfin ― cá heo
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Hy Lạp Pontos
[sửa]Hy Lạp | φ (f) |
---|---|
Latinh | f |
Kirin | ф |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Ingush
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ف |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Nichols, Johanna B. (2004) Ingush–English and English–Ingush Dictionary, London and New York: Routledge, tr. 280
Tiếng Itelmen
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 34 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Itelmen.
- фағэӈ ― ɸaɣeŋ ― mặt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Александр Павлович Володин, Клавдия Николаевна Халоймова (1989) Словарь ительменско-русский и русско-ительменский: около 4000 слов (bằng tiếng Nga), "Просвещение" Ленинградское отделение, →ISBN
Tiếng Kabardia
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Ả Rập | ف |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kabardia) А а, Э э, Б б, В в, Г г, Гу гу, Гъ гъ, Гъу гъу, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Ё ё, Ж ж, Жь жь, З з, И и, Й й, К к, Ку ку, Кӏ кӏ, Кӏу кӏу, Къ къ, Къу къу, Кхъ кхъ, Кхъу кхъу, Л л, Лъ лъ, Лӏ лӏ, М м, Н н, О о, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Ф ф, Фӏ фӏ, Х х, Ху ху, Хь хь, Хъ хъ, Хъу хъу, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Щӏ щӏ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ю ю, Я я, ӏ ӏ, ӏу ӏу
Tham khảo
[sửa]- Louis Loewe (1854) A dictionary of the Circassian language, George Bell
Tiếng Kalmyk
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Arash Bormanshinov, George Zagadinow (1963) Kalmyk-English Dictionary, tr. 354
Tiếng Karachay-Balkar
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karachay-Balkar.
- мусафир ― musafir ― khách khứa
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karaim
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kale (2009) “(У-Х)”, trong Русско-караимский словарь
Tiếng Karakalpak
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ﻑ |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Karelia
[sửa]Latinh | f |
---|---|
Kirin | ф |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Karelia.
- феурали ― feurali ― tháng Hai
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kazakh
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ف |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ket
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ket.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kotorova, Elizaveta & Andrey Nefedov (eds.) (2015) Comprehensive Ket Dictionary / Большой словарь кетского языка (2 vols), Munich: Lincom Europa
Tiếng Khakas
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Marc Marti (2021) Khakas-English Dictionary
Tiếng Khanty
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 35 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khanty) А а, Ӓ ӓ, Ӑ ӑ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ә ә, Ӛ ӛ, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Қ қ, Л л, Ӆ ӆ, Ԓ ԓ, М м, Н н, Ң ң, Ӈ ӈ, О о, Ӧ ӧ, Ө ө, Ӫ ӫ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ў ў, Ф ф, Х х, Ҳ ҳ, Ц ц, Ч ч, Ҷ ҷ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Є є, Є̈ є̈, Ю ю, Ю̆ ю̆, Я я, Я̆ я̆
Tham khảo
[sửa]- Вальгамова С. И., Кошкарева Н. Б., Онина С. В., Шиянова А. А. (2011) Диалектологический словарь хантыйского языка (шурышкарский и приуральский диалекты), Екатеринбург: Издательство «Баско»
Tiếng Khinalug
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Khinalug) А а, А̃ а̃, Аь аь, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гӏ гӏ, Гӏв гӏв, Д д, Дж дж, Дз дз, Е е, Е̃ е̃, Ж ж, З з, И и, И̃ и̃, Й й, К к, Кв кв, Кк кк, Кх кх, Кхв кхв, Кхкх кхкх, Къв къв, Кь кь, Кьӏ кьӏ, Кӏ кӏ, Кӏв кӏв, Л л, Лъ лъ, М м, Н н, О о, О̃ о̃, Оь оь, П п, Пв пв, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тт тт, Тӏ тӏ, Тӏв тӏв, Тӏтӏ тӏтӏ, У у, У̃ у̃, Уь уь, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хъв хъв, Хь хь, Хӏ хӏ, ӏ, ӏ ъ, Ц ц, Цв цв, Цц цц, Цӏ цӏ, Цӏв цӏв, Ч ч, Чч чч, Чӏ чӏ, Чӏв чӏв, Ш ш, Шв шв, Ъ ъ, Ы ы, Э э, Ә ә, Ә̃ ә̃
Tiếng Komi cổ
[sửa]Perm cổ | 𐍫 (f) |
---|---|
Kirin | ф |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin cổ tiếng Komi cổ.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Komi-Permyak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 24 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Komi Permyak.
- фалса ― falsa ― cò ke Á châu
Xem thêm
[sửa]Tiếng Komi-Zyrian
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Дмитрий Владимирович Бубрих (1949) Грамматика литературного коми языка [Ngữ pháp tiếng Komi văn học] (bằng tiếng Nga), Ленинград: Изд-во Ленинградского университета
Tiếng Koryak
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Koryak.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Krymchak
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Krymchak.
- афы ― afı ― sự tha thứ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kryts
[sửa]Latinh | f |
---|---|
Kirin | ф |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kryts.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kubachi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 33 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kubachi.
- уфухІи ― ufuħi ― thổi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Kubachi) А а, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кк кк, Къ къ, КЬ кь, КӀ кӀ, Л л, М м, Н н, О о, П п, Пп пп, ПӀ пӀ, Р р, С с, Сс сс, Т т, Тт тт, ТӀ тӀ, У у, Ф ф, Х х, Хх хх, Хъ хъ, Хь хь, Хьхь хьхь, ХӀ хӀ, Ц ц, Цц цц, ЦӀ цӀ, Ч ч, Чч чч, ЧӀ чӀ, Ш ш, Шш шш, Ъ ъ, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]Tiếng Kumyk
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Ả Rập | ف |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kumyk.
- уфукъ ― ufuq ― chân trời
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Бамматов З. З (1960) Русско-Кумыкского Словаря (bằng tiếng Nga), Москва
Tiếng Kurd
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Ả Rập | ف |
Yezidi | 𐺙 |
Armenia | ֆ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Michael Goddard (2007) English-Kurdish Kurdish-English Sorani dictionary, London: Simon Wallenberg Press
- Һʼ. Щнди (1974) Әлифба, ấn bản thứ 3000 экз, Ереван: Луйс
Tiếng Kurmanji
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Ả Rập | ف |
Yezidi | 𐺙 (𐺙) |
Armenia | ֆ (f) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kurmanji.
- фаз ― faz ― giai đoạn
Xem thêm
[sửa]Tiếng Kyrgyz
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Ả Rập | ﻑ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Kyrgyz.
- франсузча ― fransuzça ― tiếng Pháp
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Karl A. Krippes (1998) Kyrgyz: Kyrgyz-English/English-Kyrgyz dictionary: Glossary of Terms, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Ladino
[sửa]Hebrew | ף׳ פ׳ |
---|---|
Latinh | f |
Kirin | ф |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái Kirin ф (f) dạng viết thường ghi lại tiếng Ladino.
- филозофо ― filozofo ― triết gia
Tiếng Lak
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Ả Rập | ف |
Gruzia | ჶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Саид Магомедович Хайдаков (1962) Лакско-русский словарь, tr. 270
Tiếng Lezgi
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Ả Rập | ف |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Macedoni
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Macedoni.
- филозофија ― filozofija ― triết học
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Judith Wermuth (1997) Hippocrene concise Macedonian-English, English-Macedonian dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Mansi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [f]
Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- К.В. Афанасьева, С.А. Собянина (2012) “Ф”, trong Школьный мансийско-русский (орфографический) словарь (bằng tiếng Nga), Ханты-Мансийск: РИО ИРО
Tiếng Mari
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Đông) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, Ҥ ҥ, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Mari Tây) А а, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Л л, М м, Н н, О о, Ӧ ӧ, П п, Р р, С с, Т т, У у, Ӱ ӱ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ӹ ӹ, Ь ь, Э э, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]Tiếng Moksha
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Moksha.
- фкат ― fkat ― y hệt
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Имяреков А. К. (1953) Мокшанско-русский словарь [Từ điển tiếng Moksha-Nga] (bằng tiếng Nga), Саранск: Мордовское книжное издательство
Tiếng Mông Cổ
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Mông Cổ | ᠹ (f) |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ferdinand Lessing (1960) Mongolian-English dictionary [Từ điển tiếng Mông Cổ-Anh], Berkeley: University of California Press
Tiếng Nam Altai
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Altai.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Mansi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nam Yukaghir
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nam Yukaghir.
- ферма ― fjerma ― trang trại
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- P. E. Prokopyeva (2013) Русско-Югагирский Разговорник (лесной диалект) [Sổ tay tiếng Nga - Yukaghir (phương ngữ Rừng)] (bằng tiếng Nga), Yakutsk
- Irina Nikolaeva & Thomas Mayer (2004) Yukaghir - English Dictionary
Tiếng Nanai
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nanai.
- офоро ― oforo ― mũi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Киле А. С. (1999) Нанайско-русский тематический словарь (духовная культура) (bằng tiếng Nga), Хабаровск
Tiếng Negidal
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Negidal.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Schmidt (Šmits) Paul (1923) The language of the Negidals, Riga: Acta Universitatis Latviensis
Tiếng Nenets lãnh nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets lãnh nguyên.
- фотография ― fotografija ― nhiếp ảnh
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nenets rừng
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nenets rừng.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | f |
khoa học | f |
Anh | f |
Đức | f |
Việt | ph |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- K.M. Alikanov, V.V. Ivanov, J.A. Malkhanova (2002) Từ điển Nga-Việt, Tập II, Nhà xuất bản Thế giới, tr. 519
Tiếng Nganasan
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nganasan.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nivkh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 33 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nivkh.
- аф ― af ― râu
Xem thêm
[sửa]Tiếng Nogai
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Nogai.
- кавыф ― kavyf ― nguy cơ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- С. А. Калмыкова (1972) Вопросы совершенствования алфавитов тюркских языков СССР: Алфавит ногайского языка (bằng tiếng Nga), Наука, tr. 118–125
Tiếng Oroch
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 23 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Oroch.
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Владимир Клавдиевич Арсеньев (2008) Русско-орочский словарь: материалы по языку и традиционной культуре удэгейцев (bằng tiếng Nga), Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, →ISBN
Tiếng Ossetia
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Gruzia | ჶ (f) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- В. И. Абаев (1973) Историко-этимологический словарь осетинского языка, Том I, Филологический факультет Санкт-Петербургского гос. университета, tr. 414
Tiếng Rumani
[sửa]Latinh | f |
---|---|
Kirin | ф |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 22 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Rumani.
- филаментос ― filamentos ― nhiều sợi nhỏ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Rusnak
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Юлиан Рамач (2010) Руско-сербски словнїк (bằng tiếng Serbia-Croatia), tr. 887
Tiếng Rusyn
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Ігор Керча (2007) Словник русинсько-руськый, tập 2, tr. 523
Tiếng Sami Kildin
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 37 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin.
- фиолетовэ ― fiol’etove ― tím
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Sami Kildin) А а, А̄ а̄, Ӓ ӓ, Б б, В в, Г г, Д д, Е е, Е̄ е̄, Ё ё, Ё̄ ё̄, Ж ж, З з, Һ һ, ʼ, И и, Ӣ ӣ, Й й, Ј ј, Ҋ ҋ, К к, Л л, Ӆ ӆ, М м, Ӎ ӎ, Н н, Ӊ ӊ, Ӈ ӈ, О о, О̄ о̄, П п, Р р, Ҏ ҏ, С с, Т т, У у, Ӯ ӯ, Ф ф, Х х, Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, Ҍ ҍ, Э э, Э̄ э̄, Ӭ ӭ, Ю ю, Ю̄ ю̄, Я я, Я̄ я̄
Tham khảo
[sửa]- Антонова А. А., Афанасьева Н. Е., Глухов Б. А., Куруч Р. Д., Мечкина Е. И., Яковлев Л. Д. (1985) Саамско-русский словарь: 8000 слов / Под редакцией Р. Д. Куруч. Са̄мь-рӯшш соагкнэһкь: 8000 са̄ннӭ (bằng tiếng Nga), М.: Русский язык
Tiếng Selkup
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 30 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Selkup.
- оккэрфак ― okkèrfak ― mãi mãi
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- André Müller (2015) Wordlist Selkup, The ASJP Database
Tiếng Serbia-Croatia
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Louis Cahen (1920) Serbian-English and English-Serbian pocket dictionary, London: Kegan Paul, Trench, Trubner
Tiếng Shor
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Shor.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Slav Đông cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin Slav cổ) А а, Б б, В в, Г г, Д д, Е е (Є є), Ж ж, Ѕ ѕ (Ꙃ ꙃ), З з (Ꙁ ꙁ), И и, І і (Ї ї), Ꙉ ꙉ, К к, Л л, М м, Н н, О о, П п, Р р, С с, Т т, Оу оу (Ꙋ ꙋ), Ф ф, Х х, Ѡ ѡ (Ѿ ѿ), Ц ц, Ч ч, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ꙑ ꙑ, Ь ь, Ѣ ѣ, Ꙗ ꙗ, Ѥ ѥ, Ю ю, Ѫ ѫ, Ѭ ѭ, Ѧ ѧ (Ꙙ ꙙ), Ѩ ѩ (Ꙝ ꙝ), Ѯ ѯ, Ѱ ѱ, Ѳ ѳ, Ѵ ѵ, Ҁ ҁ
Tiếng Soyot
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- В. И. Рассадин (2002) Сойотско-Бурятско-Русский словарь, Улан-Удэ
Tiếng Tabasaran
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 31 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tabasaran.
- фун ― fun ― bụng
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Анатолий Генко (2005) Табасаранско-русский словарь (bằng tiếng Nga), М.: Academia, →ISBN
Tiếng Tajik
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ﻑ |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jon Jilani (2009) Tajik-English/English-Tajik practical dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Talysh
[sửa]Latinh | f |
---|---|
Kirin | ф |
Ả Rập | ف |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Talysh tại Nga.
- фындых ― fındıq ― hạt phỉ
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tat-Do Thái
[sửa]Latinh | f |
---|---|
Kirin | ф |
Hebrew | פ (f) |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tat-Do Thái.
- хьофт ― ħoft ― số bảy
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ﻑ |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Sergey Shakhmayev (1994) Tatar-English/English-Tatar dictionary, New York: Hippocrene Books, →ISBN
Tiếng Tatar Crưm
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ﻑ |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tatar Siberia
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 28 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tatar Siberia.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Taz
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tích Bá
[sửa]Mãn Châu | ᡶ |
---|---|
Kirin | ф |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Jacob Aaron Kodner (柯雅各), Meng Rong Lu (孟荣路) & So Wai Lun, Tony (蘇偉倫) (2024) A Recorded Sibe Dictionary, Mini Buleku
Tiếng Tofa
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tofa.
- Тоъфа ― Tòfa ― người Tofa
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Рассадин В. И. (1995) Тофаларско-русский. Русско-тофаларский словарь (bằng tiếng Nga), Иркутск
Tiếng Trung Mansi
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 29 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Mansi.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Tsakhur
[sửa]Latinh | f |
---|---|
Kirin | ф |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 35 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga.
- фак ― fak ― cái lỗ
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Tsakhur tại Nga) А а, Аӏ аӏ, Б б, В в, Г г, Гӏ гӏ, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дж дж, Е е, Ё ё, Ж ж, З з, И и, Й й, К к, Кӏ кӏ, Къ къ, Кь кь, Л л, М м, Н н, О о, Оӏ оӏ, П п, Пӏ пӏ, Р р, С с, Т т, Тӏ тӏ, У у, Уӏ уӏ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Хь хь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ш ш, Щ щ, Ъ ъ, Ы ы, Ыӏ ыӏ, Э э, Ь ь, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Sackett, Kathleen, Shamkhalov, Magommedsharif, Davudov, Axmed, Ismayilov, Nusrat, Shamkhalov, Vugar, and Agalarov, Magommed (biên tập viên) (2022), “f”, trong Tsakhur - Azerbaijani - Russian - English Dictionary, SIL International
Tiếng Turk Khorasan
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ف |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 8 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Turk Khorasan tại tỉnh Kaluga, Nga.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Turkmen
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ف |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]Tiếng Tuva
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Harrison, K. David and Gregory D.S Anderson with Alexander Ondar (2006-2020) Tuvan Talking Dictionary
Tiếng Ubykh
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 70 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh.
- Зафҟара ― Zafqʼara ― tên nam giới Zafqʼara
Động từ
[sửa]ф (f)
- Ăn.
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Ubykh) А а, Ə ə, Б б, БЪ бъ, В в, ВЪ въ, Г г, ГВ гв, ГЬ гь, Ѓ ѓ, Ғ ғ, ҒВ ғв, ҒЪ ғъ, ҒЪВ ғъв, ҒЬ ғь, Ҕ ҕ, Д д, ДВ дв, Џ џ, Е е, Ҽ ҽ, Ҽӏ ҽӏ, Ѕ ѕ, Ж ж, ЖВ жв, Ӝ ӝ, З з, Ӟ ӟ, ӞВ ӟв, И и, Й й, Ј ј, К к, КВ кв, КЬ кь, Кӏ кӏ, КӏВ кӏв, КӏЬ кӏь, Қ қ, ҚВ қв, ҚЪ қъ, ҚЪВ қъв, ҚЬ қь, Қӏ қӏ, ҚӏВ қӏв, ҚӏЪ қӏъ, ҚӏЪВ қӏъв, ҚӏЬ қӏь, Л л, Ӆ ӆ, Ӆӏ ӆӏ, М м, МЪ мъ, О о, Ҩ ҩ, Ө ө, Н н, П п, Р р, С с, Ҫ ҫ, ҪВ ҫв, Т т, ТВ тв, Тӏ тӏ, ТӏВ тӏв, У у, УЪ уъ, Ү ү, Ф ф, Һ һ, Х х, Ҳ ҳ, ҲВ ҳв, ҲЪ ҳъ, ҲЪВ ҳъв, ҲЬ ҳь, Ц ц, Цӏ цӏ, Ҵ ҵ, Ч ч, Чӏ чӏ, Ҹ ҹ, ҸВ ҹв, Ҹӏ ҹӏ, ҸӏВ ҹӏв, Ш ш, ШВ шв, Ъ ъ, Ы ы, Ь ь, ӏ ӏ
Tiếng Udi
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Armenia | ֆ |
Gruzia | ჶ |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 38 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udi.
- фил ― fil ― voi
Xem thêm
[sửa]- (Bảng chữ cái Kirin tiếng Udi) А а, Аь аь, Аъ аъ, Б б, В в, Г г, Гъ гъ, Гь гь, Д д, Дз дз, Дж дж, Джъ джъ, Е е, Ж ж, Жъ жъ, З з, И и, Иъ иъ, Й й, К к, К' к', Къ къ, Л л, М м, Н н, О о, Оь оь, Оъ оъ, П п, П' п', Р р, С с, Т т, Т' т', У у, Уь уь, Уъ уъ, Ф ф, Х х, Хъ хъ, Ц ц, Ц' ц', Ч ч, Чъ чъ, Ч' ч', Ч'ъ ч'ъ, Ш ш, Шъ шъ, Ы ы, Э э, Эъ эъ, Ю ю, Я я
Tham khảo
[sửa]- Ворошил Левонович Гукасян (1977) “Ф”, trong Удинско-азербайджанско-русский словарь (bằng tiếng Nga), Баку
Tiếng Udihe
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 32 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udihe.
- кофолокто ― kofolokto ― lãnh sam
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. Д. Симонов, В. Т. Кялундзюга (1998) Словарь удэгейского языка (хорский диалект). Препринт (bằng tiếng Nga)
Tiếng Udmurt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 26 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Udmurt.
- физика ― fizika ― vật lý học
Xem thêm
[sửa]Tiếng Ukraina
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- I. K. Bilodid (biên tập viên) (1970–1980), “Ф”, trong Словник української мови: в 11 т., Kyiv: Naukova Dumka
- Ф tại Словник.ua
Tiếng Ulch
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: [f]
Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 25 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Ulch.
Xem thêm
[sửa]Tiếng Urum
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Uzbek
[sửa]Latinh | f |
---|---|
Kirin | ф |
Ả Rập | ف |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Kamran M. Khakimov (1994) Uzbek-English, English-Uzbek dictionary, New York: Hippocrene Books
Tiếng Veps
[sửa]Latinh | f |
---|---|
Kirin | ф |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Vot
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tiếng Wakhi
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Ả Rập | ف |
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 19 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Wakhi.
- фукс ― fuks ― con rắn
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Tokyo University of Foreign Studies (2023) “f”, trong 言語情報学拠点 > 研究目的別コーパス > ワヒー語(Wakhi)
Tiếng Yaghnob
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái thứ 27 ở dạng viết thường trong bảng chữ cái Kirin tiếng Yaghnob.
- фикр ― fikr ― ý nghĩ
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- М. С. Андреев, Е. М. Пещерева (1957) Ягнобские тексты с приложением ягнобско-русского словаря, Москва – Ленинград, tr. 251
- “Online Yagnobi-Tajik-English Lexicon”, trong Ф - ф, 2024
Tiếng Yakut
[sửa]Kirin | ф |
---|---|
Latinh | f |
Cách phát âm
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
Xem thêm
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Christopher A. Straughn (2006) Sakha-English dictionary, tr. 48
Tiếng Yugh
[sửa]Chữ cái
[sửa]ф (chữ hoa Ф)
- Chữ cái Kirin ф (f) dạng viết thường ghi lại tiếng Yugh.
- фу ― fu ― tim
Tham khảo
[sửa]- Mục từ chữ Kirin
- Mục từ Unicode có ảnh tham khảo
- Khối ký tự Cyrillic
- Ký tự chữ viết cyrillic
- Mục từ đa ngữ
- Chữ cái đa ngữ
- Trang có 119 đề mục ngôn ngữ
- Mục từ tiếng Abaza có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Abaza
- Chữ cái tiếng Abaza
- Định nghĩa mục từ tiếng Abaza có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Abkhaz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Abkhaz
- Chữ cái tiếng Abkhaz
- Định nghĩa mục từ tiếng Abkhaz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Adygea có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Adygea
- Chữ cái tiếng Adygea
- Định nghĩa mục từ tiếng Adygea có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Aghul có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aghul
- Chữ cái tiếng Aghul
- Định nghĩa mục từ tiếng Aghul có ví dụ cách sử dụng
- Giới từ tiếng Aghul
- Mục từ tiếng Aleut có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Aleut
- Chữ cái tiếng Aleut
- Định nghĩa mục từ tiếng Aleut có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Aleut có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Aleut có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Alutor có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Alutor
- Chữ cái tiếng Alutor
- Mục từ tiếng Andi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Andi
- Chữ cái tiếng Andi
- Liên kết tiếng Andi có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Andi có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Avar có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Avar
- Chữ cái tiếng Avar
- Định nghĩa mục từ tiếng Avar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Azerbaijan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Azerbaijan
- Chữ cái tiếng Azerbaijan
- Định nghĩa mục từ tiếng Azerbaijan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bagvalal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bagvalal
- Chữ cái tiếng Bagvalal
- Định nghĩa mục từ tiếng Bagvalal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Baloch có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Baloch có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Baloch
- Chữ cái tiếng Baloch
- Liên kết tiếng Baloch có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Baloch có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Bashkir có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Bashkir có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bashkir
- Chữ cái tiếng Bashkir
- Định nghĩa mục từ tiếng Bashkir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bắc Altai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Altai
- Chữ cái tiếng Bắc Altai
- Mục từ tiếng Bắc Mansi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Mansi
- Chữ cái tiếng Bắc Mansi
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bắc Yukaghir
- Chữ cái tiếng Bắc Yukaghir
- Mục từ tiếng Belarus có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Belarus có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Belarus
- Chữ cái tiếng Belarus
- Định nghĩa mục từ tiếng Belarus có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Budukh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Budukh
- Chữ cái tiếng Budukh
- Định nghĩa mục từ tiếng Budukh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bukhara có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bukhara
- Chữ cái tiếng Bukhara
- Định nghĩa mục từ tiếng Bukhara có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Bulgari có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Bulgari
- Chữ cái tiếng Bulgari
- Định nghĩa mục từ tiếng Bulgari có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Buryat có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Buryat
- Chữ cái tiếng Buryat
- Định nghĩa mục từ tiếng Buryat có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chamalal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chamalal
- Chữ cái tiếng Chamalal
- Định nghĩa mục từ tiếng Chamalal có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chechen có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chechen
- Chữ cái tiếng Chechen
- Định nghĩa mục từ tiếng Chechen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Chukot có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chukot có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chukot
- Chữ cái tiếng Chukot
- Định nghĩa mục từ tiếng Chukot có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Chukot có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Chukot có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Chulym có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chulym
- Chữ cái tiếng Chulym
- Mục từ tiếng Chuvash có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Chuvash có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Chuvash
- Chữ cái tiếng Chuvash
- Định nghĩa mục từ tiếng Chuvash có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dargwa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dargwa
- Chữ cái tiếng Dargwa
- Định nghĩa mục từ tiếng Dargwa có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Daur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Daur
- Chữ cái tiếng Daur
- Mục từ tiếng Digan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Digan
- Chữ cái tiếng Digan
- Định nghĩa mục từ tiếng Digan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Dolgan có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Dolgan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Dolgan
- Chữ cái tiếng Dolgan
- Định nghĩa mục từ tiếng Dolgan có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Chữ cái tiếng Duy Ngô Nhĩ
- Định nghĩa mục từ tiếng Duy Ngô Nhĩ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Đông Can có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Đông Can
- Chữ cái tiếng Đông Can
- Định nghĩa mục từ tiếng Đông Can có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Enets lãnh nguyên có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Enets lãnh nguyên
- Chữ cái tiếng Enets lãnh nguyên
- Mục từ tiếng Enets rừng có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Enets rừng
- Chữ cái tiếng Enets rừng
- Mục từ tiếng Erzya có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Erzya
- Chữ cái tiếng Erzya
- Định nghĩa mục từ tiếng Erzya có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Even có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Even
- Chữ cái tiếng Even
- Định nghĩa mục từ tiếng Even có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Evenk có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Evenk
- Chữ cái tiếng Evenk
- Định nghĩa mục từ tiếng Evenk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Gagauz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Gagauz
- Chữ cái tiếng Gagauz
- Định nghĩa mục từ tiếng Gagauz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Godoberi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Godoberi
- Chữ cái tiếng Godoberi
- Định nghĩa mục từ tiếng Godoberi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Hy Lạp Pontos
- Chữ cái tiếng Hy Lạp Pontos
- Định nghĩa mục từ tiếng Hy Lạp Pontos có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ingush có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ingush
- Chữ cái tiếng Ingush
- Định nghĩa mục từ tiếng Ingush có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Itelmen có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Itelmen
- Chữ cái tiếng Itelmen
- Định nghĩa mục từ tiếng Itelmen có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Itelmen có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Itelmen có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Kabardia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kabardia
- Chữ cái tiếng Kabardia
- Định nghĩa mục từ tiếng Kabardia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kalmyk có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kalmyk
- Chữ cái tiếng Kalmyk
- Định nghĩa mục từ tiếng Kalmyk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karachay-Balkar
- Chữ cái tiếng Karachay-Balkar
- Định nghĩa mục từ tiếng Karachay-Balkar có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Karachay-Balkar có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Karachay-Balkar có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Karaim có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karaim
- Chữ cái tiếng Karaim
- Định nghĩa mục từ tiếng Karaim có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karakalpak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karakalpak
- Chữ cái tiếng Karakalpak
- Định nghĩa mục từ tiếng Karakalpak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Karelia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Karelia
- Chữ cái tiếng Karelia
- Định nghĩa mục từ tiếng Karelia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kazakh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kazakh
- Chữ cái tiếng Kazakh
- Định nghĩa mục từ tiếng Kazakh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ket có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ket
- Chữ cái tiếng Ket
- Liên kết tiếng Ket có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ket có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Khakas có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khakas
- Chữ cái tiếng Khakas
- Định nghĩa mục từ tiếng Khakas có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Khanty có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Khanty có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khanty
- Chữ cái tiếng Khanty
- Mục từ tiếng Khinalug có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Khinalug
- Chữ cái tiếng Khinalug
- Liên kết tiếng Khinalug có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Khinalug có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Komi cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Komi cổ
- Chữ cái tiếng Komi cổ
- Mục từ tiếng Komi-Permyak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Komi-Permyak
- Chữ cái tiếng Komi-Permyak
- Định nghĩa mục từ tiếng Komi-Permyak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Komi-Zyrian
- Chữ cái tiếng Komi-Zyrian
- Định nghĩa mục từ tiếng Komi-Zyrian có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Koryak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Koryak
- Chữ cái tiếng Koryak
- Mục từ tiếng Krymchak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Krymchak
- Chữ cái tiếng Krymchak
- Định nghĩa mục từ tiếng Krymchak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kryts có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kryts
- Chữ cái tiếng Kryts
- Mục từ tiếng Kubachi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kubachi
- Chữ cái tiếng Kubachi
- Định nghĩa mục từ tiếng Kubachi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kumyk có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Kumyk có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kumyk
- Chữ cái tiếng Kumyk
- Định nghĩa mục từ tiếng Kumyk có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurd
- Mục từ Southern Kurdish có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ Southern Kurdish có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kurmanji có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kurmanji
- Chữ cái tiếng Kurmanji
- Định nghĩa mục từ tiếng Kurmanji có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kyrgyz có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Kyrgyz
- Chữ cái tiếng Kyrgyz
- Định nghĩa mục từ tiếng Kyrgyz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ladino có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ladino
- Chữ cái tiếng Ladino
- Định nghĩa mục từ tiếng Ladino có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lak
- Chữ cái tiếng Lak
- Định nghĩa mục từ tiếng Lak có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Lezgi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Lezgi
- Chữ cái tiếng Lezgi
- Định nghĩa mục từ tiếng Lezgi có ví dụ cách sử dụng
- Từ tiếng Macedoni có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Macedoni có cách phát âm IPA
- Macedonian oxytone terms
- Mục từ tiếng Macedoni
- Chữ cái tiếng Macedoni
- Định nghĩa mục từ tiếng Macedoni có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mansi
- Mục từ tiếng Mari
- Mục từ tiếng Mari Đông có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Mari Đông có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Moksha có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Moksha
- Chữ cái tiếng Moksha
- Định nghĩa mục từ tiếng Moksha có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Mông Cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Mông Cổ
- Chữ cái tiếng Mông Cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Mông Cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nam Altai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nam Altai
- Chữ cái tiếng Nam Altai
- Mục từ tiếng Nam Mansi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nam Mansi
- Chữ cái tiếng Nam Mansi
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nam Yukaghir
- Chữ cái tiếng Nam Yukaghir
- Định nghĩa mục từ tiếng Nam Yukaghir có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nanai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nanai
- Chữ cái tiếng Nanai
- Định nghĩa mục từ tiếng Nanai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Negidal có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Negidal
- Chữ cái tiếng Negidal
- Liên kết tiếng Negidal có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Negidal có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên
- Chữ cái tiếng Nenets lãnh nguyên
- Định nghĩa mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Nenets lãnh nguyên có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nenets lãnh nguyên có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nenets rừng
- Mục từ Forest Nenets có cách phát âm IPA
- Liên kết đa ngữ có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ đa ngữ có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nga có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nga có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Nga
- Chữ cái tiếng Nga
- Định nghĩa mục từ tiếng Nga có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nganasan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nganasan
- Chữ cái tiếng Nganasan
- Liên kết tiếng Nganasan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Nganasan có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Nivkh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nivkh
- Chữ cái tiếng Nivkh
- Định nghĩa mục từ tiếng Nivkh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nogai có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Nogai
- Chữ cái tiếng Nogai
- Định nghĩa mục từ tiếng Nogai có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Oroch có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Oroch
- Chữ cái tiếng Oroch
- Mục từ tiếng Ossetia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ossetia
- Chữ cái tiếng Ossetia
- Định nghĩa mục từ tiếng Ossetia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rumani có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rumani
- Chữ cái tiếng Rumani
- Định nghĩa mục từ tiếng Rumani có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Rusnak có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rusnak
- Chữ cái tiếng Rusnak
- Định nghĩa mục từ tiếng Rusnak có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Rusnak có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Rusnak có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Rusyn có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Rusyn
- Chữ cái tiếng Rusyn
- Định nghĩa mục từ tiếng Rusyn có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Sami Kildin có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Sami Kildin
- Chữ cái tiếng Sami Kildin
- Định nghĩa mục từ tiếng Sami Kildin có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Sami Kildin có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Sami Kildin có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Selkup có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Selkup
- Chữ cái tiếng Selkup
- Định nghĩa mục từ tiếng Selkup có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Serbia-Croatia
- Chữ cái tiếng Serbia-Croatia
- Định nghĩa mục từ tiếng Serbia-Croatia có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Shor có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Shor
- Chữ cái tiếng Shor
- Liên kết tiếng Shor có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Shor có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Slav Đông cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Slav Đông cổ
- Chữ cái tiếng Slav Đông cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Slav Đông cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ
- Chữ cái tiếng Slav Giáo hội cổ
- Định nghĩa mục từ tiếng Slav Giáo hội cổ có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soyot có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Soyot
- Chữ cái tiếng Soyot
- Định nghĩa mục từ tiếng Soyot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Soyot có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tabasaran có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tabasaran
- Chữ cái tiếng Tabasaran
- Định nghĩa mục từ tiếng Tabasaran có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tabasaran có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tabasaran có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tajik có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tajik
- Chữ cái tiếng Tajik
- Định nghĩa mục từ tiếng Tajik có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Talysh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Talysh
- Chữ cái tiếng Talysh
- Định nghĩa mục từ tiếng Talysh có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tat-Do Thái
- Chữ cái tiếng Tat-Do Thái
- Định nghĩa mục từ tiếng Tat-Do Thái có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tatar
- Chữ cái tiếng Tatar
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tatar Crưm có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tatar Crưm
- Chữ cái tiếng Tatar Crưm
- Định nghĩa mục từ tiếng Tatar Crưm có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tatar Siberia có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tatar Siberia có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tatar Siberia
- Chữ cái tiếng Tatar Siberia
- Mục từ tiếng Taz có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Taz
- Chữ cái tiếng Taz
- Định nghĩa mục từ tiếng Taz có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tích Bá có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Tích Bá có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tích Bá
- Chữ cái tiếng Tích Bá
- Định nghĩa mục từ tiếng Tích Bá có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tích Bá có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tích Bá có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Tofa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tofa
- Chữ cái tiếng Tofa
- Định nghĩa mục từ tiếng Tofa có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Tofa có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Tofa có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Trung Mansi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Trung Mansi
- Chữ cái tiếng Trung Mansi
- Mục từ tiếng Tsakhur có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tsakhur
- Chữ cái tiếng Tsakhur
- Định nghĩa mục từ tiếng Tsakhur có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Turk Khorasan có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Turk Khorasan
- Chữ cái tiếng Turk Khorasan
- Mục từ tiếng Turkmen có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Turkmen
- Chữ cái tiếng Turkmen
- Định nghĩa mục từ tiếng Turkmen có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Tuva có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Tuva
- Chữ cái tiếng Tuva
- Định nghĩa mục từ tiếng Tuva có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ubykh có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ubykh
- Chữ cái tiếng Ubykh
- Định nghĩa mục từ tiếng Ubykh có ví dụ cách sử dụng
- Động từ tiếng Ubykh
- Mục từ tiếng Udi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Udi
- Chữ cái tiếng Udi
- Định nghĩa mục từ tiếng Udi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udihe có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Udihe
- Chữ cái tiếng Udihe
- Định nghĩa mục từ tiếng Udihe có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Udihe có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Udmurt có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Udmurt
- Chữ cái tiếng Udmurt
- Định nghĩa mục từ tiếng Udmurt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Ukraina có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Ukraina có liên kết âm thanh
- Mục từ tiếng Ukraina
- Chữ cái tiếng Ukraina
- Định nghĩa mục từ tiếng Ukraina có ví dụ cách sử dụng
- Liên kết tiếng Ulch có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ulch có tham số alt thừa
- Mục từ tiếng Urum có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Urum
- Chữ cái tiếng Urum
- Định nghĩa mục từ tiếng Urum có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Urum có chữ viết không chuẩn
- Mục từ tiếng Uzbek có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Uzbek
- Chữ cái tiếng Uzbek
- Định nghĩa mục từ tiếng Uzbek có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Veps có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Veps
- Chữ cái tiếng Veps
- Định nghĩa mục từ tiếng Veps có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Vot có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Vot
- Chữ cái tiếng Vot
- Định nghĩa mục từ tiếng Vot có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Wakhi có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Wakhi
- Chữ cái tiếng Wakhi
- Định nghĩa mục từ tiếng Wakhi có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yaghnob có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yaghnob
- Chữ cái tiếng Yaghnob
- Định nghĩa mục từ tiếng Yaghnob có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yakut có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Yakut
- Chữ cái tiếng Yakut
- Định nghĩa mục từ tiếng Yakut có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Yugh
- Chữ cái tiếng Yugh
- Định nghĩa mục từ tiếng Yugh có ví dụ cách sử dụng
- Chữ cái chữ Kirin