фаршированный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của фаршированный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | farširóvannyj |
khoa học | farširovannyj |
Anh | farshirovanny |
Đức | farschirowanny |
Việt | pharsirovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]фаршированный
- (Được) Nhồi thịt băm, nhồi nấm nghiền, nhồi rau vằm, phát-xi.
- фаршированный перед — [món] ớt ngọt nhồi thịt băm
- фаршированные яйца — trứng phát-xi
Tham khảo
[sửa]- "фаршированный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)