федерация
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của федерация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | federácija |
khoa học | federacija |
Anh | federatsiya |
Đức | federazija |
Việt | pheđeratxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]федерация gc
- (государство) [nước] liên bang.
- (союз организаций) liên đoàn, liên hiệp, hội liên hiệp.
- Всемирная федерация профосоюзов — Liên hiệp công đoàn thế giới
- Всемирная федерация демократической солодёжи — Liên đoàn thanh niên dân chủ thế giới
- Междунароная демократическая федерация женщин — Liên đoàn phụ nữ dân chủ quốc tế
Tham khảo
[sửa]- "федерация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)