Bước tới nội dung

федерация

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

федерация gc

  1. (государство) [nước] liên bang.
  2. (союз организаций) liên đoàn, liên hiệp, hội liên hiệp.
    Всемирная федерация профосоюзов — Liên hiệp công đoàn thế giới
    Всемирная федерация демократической солодёжи — Liên đoàn thanh niên dân chủ thế giới
    Междунароная демократическая федерация женщин — Liên đoàn phụ nữ dân chủ quốc tế

Tham khảo

[sửa]