флаг

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Danh từ[sửa]

флаг

  1. (Lá, ngọn) Cờ; (государственный) quốc kỳ.
    поднять флаг — kéo cờ lên
    спустить флаг — hạ cờ
    корабль под советским флагом — tàu thuỷ treo quốc kì Liên Xô
    под флагом — (чего-л.) dưới chiêu bài
    отстаться за флагом — không đạt đến đích, thua kém, lẹt đẹt sau người

Tham khảo[sửa]