фляга
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фляга
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fljága |
khoa học | fljaga |
Anh | flyaga |
Đức | fljaga |
Việt | phliaga |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фляга gc
Tham khảo[sửa]
- "фляга", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)