формальность
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
формальность gc
- (формалист) bệnh hình thức, chủ nghĩa hình thức, bệnh công thức.
- (требуемое условие) thủ tục, thể thức, nghi thức.
- пренебреть формальностями — coi thường các thể thức (nghi thức)
- пустая формальность — chỉ là thủ tục mà thôi
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)