фортификация
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фортификация
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fortifikácija |
khoa học | fortifikacija |
Anh | fortifikatsiya |
Đức | fortifikazija |
Việt | phortiphicatxiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фортификация gc
Tham khảo[sửa]
- "фортификация", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)