фракционер
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фракционер
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | frakcionér |
khoa học | frakcioner |
Anh | fraktsioner |
Đức | frakzioner |
Việt | phractxioner |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
фракционер gđ
Tham khảo[sửa]
- "фракционер", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)