фурменный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của фурменный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fúrmennyj |
khoa học | furmennyj |
Anh | furmenny |
Đức | furmenny |
Việt | phurmenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa[sửa]
фурменный глазок lk.
Tham khảo[sửa]
- "фурменный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)