футляр
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của футляр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | futljár |
khoa học | futljar |
Anh | futlyar |
Đức | futljar |
Việt | phutliar |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]футляр gđ
- (Cái) Bao, vỏ, hộp.
- футляр для очков — [cái] bao kính, hộp kính
- человек в футляре — người trong lồng kính, người trong vỏ ốc, người trong tháp ngà
Tham khảo
[sửa]- "футляр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)