Bước tới nội dung

халтура

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

халтура gc (thông tục)

  1. (побочная работа) việc làm ngoại, việc phụ kiếm tiền, lương phụ dễ kiếm.
  2. (небрежная работа) công việc làm ẩu, việc làm cẩu thả
  3. (о чём-л. небрежно выполненном) đò làm cẩu thả, vật làm ẩu tả
  4. (о литературном произведении) tác phẩm viết ẩu.

Tham khảo

[sửa]