хариус
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хариус
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hárius |
khoa học | xarius |
Anh | kharius |
Đức | charius |
Việt | khariux |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хариус gđ
Tham khảo[sửa]
- "хариус", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)