харкать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của харкать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hárkat' |
khoa học | xarkat' |
Anh | kharkat |
Đức | charkat |
Việt | kharcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
харкать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: харкнуть) ‚разг.
Tham khảo[sửa]
- "харкать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)