хирургия
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
хирургия gc
- (Khoa) Phẫu thuật, mổ, mổ xẻ, ngoại khoa.
- военно-полевая хирургия — ngoại khoa dã chiến
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)