хлебобулочный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хлебобулочный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlebobúločnyj |
khoa học | xlebobuločnyj |
Anh | khlebobulochny |
Đức | chlebobulotschny |
Việt | khlebobulotrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
хлебобулочный
- :
- хлебобулочные изделия — các loại bánh [bằng] bột mì
Tham khảo[sửa]
- "хлебобулочный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)