хлебосольный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хлебосольный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlebosól'nyj |
khoa học | xlebosol'nyj |
Anh | khlebosolny |
Đức | chlebosolny |
Việt | khleboxolny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
хлебосольный
Tham khảo[sửa]
- "хлебосольный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)