хлопотать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

хлопотать Hoàn thành ((Hoàn thành: похлопотать))

  1. тк. несов. — (заниматься чем-л.) — cặm cụi, cắm cúi, hì hục, bận rộn, bận bịu
    хлопотать по дому — bận rộn việc nhà
  2. (о П, с союзом чтобы ) (добиваться чего-л. ) chạy vạy, cày cục, cạy cục, chạy chọt, chạy.
    хлопотать о пенсии — cày cục xin tiền hưu trí, chạy vạy để được tiền hưu
  3. (за В) (просить за кого-л. ) nài xin giúp, cố xin giùm, chạy vạy cho, chạy chọt cho, chạy cho.

Tham khảo[sửa]