хлороформ
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хлороформ
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hlorofórm |
khoa học | xloroform |
Anh | khloroform |
Đức | chloroform |
Việt | khlorophorm |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хлороформ gđ (мед.)
Tham khảo[sửa]
- "хлороформ", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)