холодок

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

холодок (thông tục)

  1. (Sự) Lành lạnh, lạnh lạnh, hơi lạnh; (ветерок) [làn, hơi] giá mát, gió nhẹ; (прохладное место) chỗ mát mẻ; (нежарное время) lúc trời mát.
  2. (озноб) [cảm giác, sự] lành lạnh, ớn lạnh.
    перен. — [sự] lạnh nhạt, lạnh lùng, lạnh lẽo, ghẻ lạnh, lạnh, lãnh đạm, hờ hững

Tham khảo[sửa]