хрестоматия
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của хрестоматия
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hrestomátija |
khoa học | xrestomatija |
Anh | khrestomatiya |
Đức | chrestomatija |
Việt | khrextomatiia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
хрестоматия gc
Tham khảo[sửa]
- "хрестоматия", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)