художество
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của художество
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hudóžestvo |
khoa học | xudožestvo |
Anh | khudozhestvo |
Đức | chudoschestwo |
Việt | khuđogiextvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
художество gt (уст.)
- Mỹ thuật.
- академия художеств — Học viện mỹ thuật, Trường cao đẳng mỹ thuật
Tham khảo[sửa]
- "художество", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)