художество

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

художество gt (уст.)

  1. Mỹ thuật.
    академия художеств — Học viện mỹ thuật, Trường cao đẳng mỹ thuật

Tham khảo[sửa]