цветочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

цветочный

  1. (Thuộc về) Hoa, bông.
    цветочные семена — hạt giống hoa
    цветочная почка — nụ, nụ hoa, nụ bông
  2. (для цветов) [để] trồng hoa, trồng cây cảnh
  3. (для продажи цветов) [để] bán hoa.
    цветочныйый горшок — [cái] chậu hoa, chậu trồng cây cảnh
    цветочныйый магазин — cửa hàng hoa, hiệu bán hoa
    цветочная выставка — [cuộc] triển lãm hoa
  4. (из цветов) [lấy từ] hoa.
    цветочныйый одеколон — nước hoa [Ô-đơ-cô-lôn]

Tham khảo[sửa]