целевой
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của целевой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | celevój |
khoa học | celevoj |
Anh | tselevoy |
Đức | zelewoi |
Việt | txelevoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
целевой
Tham khảo[sửa]
- "целевой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)