целинник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của целинник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | celínnik |
khoa học | celinnik |
Anh | tselinnik |
Đức | zelinnik |
Việt | txelinnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
целинник gđ
- Người [đi] khai hoang, người [đi] khẩn hoang, người [đi] vỡ hoang, người [đi] phá hoang, người đi xây dựng nền kinh tế mới.
Tham khảo[sửa]
- "целинник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)