целоваться
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của целоваться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | celovát'sja |
khoa học | celovat'sja |
Anh | tselovatsya |
Đức | zelowatsja |
Việt | txelovatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
целоваться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: поцеловаться))
Tham khảo[sửa]
- "целоваться". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)