цементировать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

цементировать Thể chưa hoàn thànhThể chưa hoàn thành ((В))

  1. gắn xi măng, trát xi măng, kết dính.
    перен. — gắn bó, gắn chặt, đoàn kết, thống nhất, cố kết

Tham khảo[sửa]