цементировать
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Động từ[sửa]
цементировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В))
- gắn xi măng, trát xi măng, kết dính.
- перен. — gắn bó, gắn chặt, đoàn kết, thống nhất, cố kết
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)