Bước tới nội dung

ценз

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ценз

  1. Tư cách, điều kiện, trình độ [tối thiểu].
    избирательный ценз — tư cách cử tri, tư cách tuyển cử
    образовательный ценз — điều kiện (trình độ) học vấn
    возрастной ценз — điều kiện tuổi

Tham khảo

[sửa]