цениться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цениться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cenít'sja |
khoa học | cenit'sja |
Anh | tsenitsya |
Đức | zenitsja |
Việt | txenitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
цениться Thể chưa hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "цениться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)