централизованный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của централизованный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | centralizóvannyj |
khoa học | centralizovannyj |
Anh | tsentralizovanny |
Đức | zentralisowanny |
Việt | txentralidovanny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
централизованный
- Tập quyền, tập trung.
- централизованное государство — nhà nước tập quyền
- (о снабжении и т. п. ) [được] tập trung, do một cơ quan phụ trách.
- централизованная подача воды — [việc] tập trung phân phối nước, phân phối nước do một cơ quan phụ trách
- централизованное планирование — [việc] kế hoạch hóa tập trung thống nhất, lập kế hoạch tập trung vào trung ương
Tham khảo[sửa]
- "централизованный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)