центрировать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của центрировать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | centrírovat' |
khoa học | centrirovat' |
Anh | tsentrirovat |
Đức | zentrirowat |
Việt | txentrirovat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]центрировать Thể chưa hoàn thành và Thể chưa hoàn thành ((В) тех.)
Tham khảo
[sửa]- "центрировать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)