цилиндр

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

цилиндр

  1. мат. — hình trụ, trụ
    тех. — xilanh, ống xy-lanh, ống trụ, ống thống
  2. (шляпа) [cái] lễ.

Tham khảo[sửa]