цилиндр
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цилиндр
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cilíndr |
khoa học | cilindr |
Anh | tsilindr |
Đức | zilindr |
Việt | txilinđr |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
цилиндр gđ
Tham khảo[sửa]
- "цилиндр", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)