цистерна
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của цистерна
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cistérna |
khoa học | cisterna |
Anh | tsisterna |
Đức | zisterna |
Việt | txixterna |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]цистерна gc
- (Cái) Xi-téc, bể chứa, thùng chứa, thùng, két; (вагон) [cái] toa xi-téc, toa bể chứa, toa két; (автомобиль) [chiếc] xe xi-téc, xe bể chứa, xe két, ô tô két.
- (водохранилище) [cái] bể chứa nước, hồ chứa nước.
Tham khảo
[sửa]- "цистерна", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)