цыплячий
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của цыплячий
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | cypljáčij |
khoa học | cypljačij |
Anh | tsyplyachi |
Đức | zypljatschi |
Việt | txypliatri |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
цыплячий
Tham khảo[sửa]
- "цыплячий", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)