чаровать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

чаровать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. уст. — bỏ bùa
    перен. — làm... say mê, làm... say đắm, làm... đắm đuối, quyến rũ, quyến dỗ, mê hoặc

Tham khảo[sửa]