частота
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của частота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | častotá |
khoa học | častota |
Anh | chastota |
Đức | tschastota |
Việt | traxtota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]{{rus-noun-f-1d|root=частот}} частота gc
- Tần số.
- частота пульса — tần số mạch, nhịp mạch
- частота колебаний маятника — tần số dao động của con lắc
- ток высокой частотаы — dòng điện cao tần (tần cao, tần số cao)
Tham khảo
[sửa]- "частота", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)