черновая
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của черновая
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | černovája |
khoa học | černovaja |
Anh | chernovaya |
Đức | tschernowaja |
Việt | trernovaia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Định nghĩa
[sửa]черновая группа lk.
Tham khảo
[sửa]- "черновая", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)