черпать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

черпать Thể chưa hoàn thành ((В))

  1. Múc, tát, xúc.
    черпать воду — múc nước, tát nước
    черпать землю — xúc đất
    перен. — khai thác, tìm kiếm, tìm tòi, thu nhận, lĩnh hội, lấy
    черпать силы — tìm kiếm nguồn sức lực

Tham khảo[sửa]