Bước tới nội dung

чертовский

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Tính từ

[sửa]

чертовский

  1. (Thuộc về) Quỷ, quỉ, quái, tinh, quỷ sứ, quỉ sứ
  2. (злобный, коварный) quỷ quái, tinh ma, quỷ quyệt.
  3. (thông tục) (необычайный) phi thường, kinh khủng, dữ lắm, tợn lắm
  4. (крайне тяжёлый) vô cùng vất vả, hết sức khó khăn.
    чертовская погода — trời rất xấu
    чертовская работа — công việc vô cùng vất vả

Tham khảo

[sửa]