честек

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Shor[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: [tʃesˈtek]
  • Dấu gạch nối: чес‧тек

Danh từ[sửa]

честек

  1. quả mọng.