чесуда
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của чесуда
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | česudá |
khoa học | česuda |
Anh | chesuda |
Đức | tschesuda |
Việt | trexuđa |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-4b|root=чесуд}} чесуда gc
- (Vải) Tuýt-xo, đũi.
Tham khảo[sửa]
- "чесуда", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)