четырёхгодовалый

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

четырёхгодовалый

  1. Lên bốn, [được] bốn tuổi.
    четырёхгодовалый ребёнок — đứa bé lên bốn (bốn tuổi)

Tham khảo[sửa]