Bước tới nội dung

четырёхсложнный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

четырёхсложнный (лингв)

  1. () Bốn âm tiết.
    четырёхсложнное слово — từ bốn âm tiết

Tham khảo

[sửa]